RSD6020-12kw
Trung Quốc
bảo hành máy 12 tháng . nguồn bảo hành 24 tháng
Sale!
– Máy cắt lares fiber 2060-12.000W , 20.000W
1 | QUY CÁCH | Thông số kỹ thuật |
2 | Loại laser thương hiệu | MAX |
3 | Phương thức chuyển động | XY thanh răng. Z vit me soắn |
4 | Day dẫn hướng XYZ | Pmi taiwan |
5 | XY chuyển động | Thanh răng chéo |
6 | Z chuyển động | Vít me xoắn TPI |
7 | Động cơ chuyển động XYZ | Ac servo x1,5KW;y 1,3KW. Z400w |
8 | Hộp số giảm tốc | Thương hiệu nước pháp |
9 | Điều khiển mạch khí | Đức |
10 | Bơm dầu | Tự động |
11 | Làm mát | chile điều hoà làm lạnh |
12 | Đầu cắt | Auto-focus |
13 | Bộ điều khiển | Jiaqiang thượng hải |
14 | Tiêu chuẩn máy | Thép tấm không dỉ |
15 | Kích thước hành trình máy | 6000 x 2000 |
16 | Kích thước phủ bì | 7600 x 2800 |
17 | Bước sóng laser | 1080 +5 |
18 | Tần số | 50khz |
19 | Tốc độ tối đa | 100m/phút |
20 | Phàn mềm hỗ chợ | AI < BMP<PLT<DXF<DST |
21 | Khí phụ chợ | Oxi , niter, khí nén công xuất cao |
22 | Động cơ ac servo | O – 40 |
23 | Độ ẩm làm việc | 30—85% |
24 | Tổng trọng lượng máy | 5000KG |
25 | 12.000w ; ( thép cabon 50mm.
đồng 20mm. nhôm 30mm) |
1.350.000.000vnđ |
26 | 20.000W ; ( thép cabon 90mm.
đồng 60mm. nhôm 60mm) |
2.200.000.000VNĐ |
– Máy cắt lares fiber 3060-12.000W ,20.000W
1 | QUY CÁCH | Thông số kỹ thuật |
2 | Loại laser 20.000w thương hiệu | MAX |
3 | Phương thức chuyển động | XY thanh răng. Z vit me soắn |
4 | Day dẫn hướng XYZ | Pmi taiwan |
5 | XY chuyển động | Thanh răng chéo |
6 | Z chuyển động | Vít me xoắn TPI |
7 | Động cơ chuyển động XYZ | Ac servo x1,5KW;y 1,3KW. Z400w |
8 | Hộp số giảm tốc | Thương hiệu nước pháp |
9 | Điều khiển mạch khí | Đức |
10 | Bơm dầu | Tự động |
11 | Làm mát | chile điều hoà làm lạnh |
12 | Đầu cắt | Auto-focus |
13 | Bộ điều khiển | Jiaqiang thượng hải |
14 | Tiêu chuẩn máy | Thép tấm không dỉ |
15 | Kích thước hành trình máy | 6000 x 3000 |
16 | Kích thước phủ bì | 7600 x 3800 |
17 | Bước sóng laser | 1080 +5 |
18 | Tần số | 50khz |
19 | Tốc độ tối đa | 100m/phút |
20 | Phàn mềm hỗ chợ | AI < BMP<PLT<DXF<DST |
21 | Khí phụ chợ | Oxi , niter, khí nén công xuất cao |
22 | Động cơ ac servo | O – 40 |
23 | Độ ẩm làm việc | 30—85% |
24 | Tổng trọng lượng máy | 6000KG |
25 | 12.000w ; ( thép cabon 50mm.
đồng 40mm. nhôm 40mm) |
1.550.000.000vnđ |
26 | 20.000W ; ( thép cabon 90mm.
đồng 60mm. nhôm 60mm) |
2.350.000.000VNĐ |

Miễn phí vận chuyển

Bảo hành 12 tháng

Xử lý sự cố trong 24H

thanh toán lưu động
Reviews
There are no reviews yet.